Có 2 kết quả:
学弟 xué dì ㄒㄩㄝˊ ㄉㄧˋ • 學弟 xué dì ㄒㄩㄝˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
junior or younger male schoolmate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
junior or younger male schoolmate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0